Saigon Stars Academy mang đến một giải pháp học tập kết hợp giữa học trực tuyến (online) và học trực tiếp (offline), dành cho những học sinh mong muốn học một chương trình quốc tế bằng tiếng Anh được kiểm định, công nhận và cấp bằng có giá trị với sự linh hoạt và tự do về thời gian học tập, phong cách học tập cùng trải nghiệm học tập sáng tạo, ít bị gò bó.
Chương trình học bao gồm học online các môn văn hóa chuẩn Commonn Core (Mỹ) theo hình thức từ xa với trường quốc tế ở Mỹ, cho phép học sinh lấy bằng tốt nghiệp theo hệ thống Mỹ cùng bảng điểm (học bạ), điểm trung bình (GPA) và thi các kỳ thi cần thiết như SAT/ACT và AP để vào đại học quốc tế.
Học sinh cũng tham gia chương trình Health & Wellbeing (bao gồm các nội dung về thực hành Sức khỏe, Dinh dưỡng, Vận động, Thể dục và Thể thao) trong các lớp trực tiếp và cố định hàng tuần để đảm bảo sự kết nối và tương tác xã hội, cũng như xây dựng nền tảng sức khỏe thể chất và tinh thần, chiều cao lý tưởng và thể hình đẹp, cùng sự tự tin và hạnh phúc.
Chương trình bổ trợ về Cảm thụ Nghệ Thuật (bao gồm các nội dung tự chọn về Âm nhạc, Hội họa…) để phát triển khả năng cảm thụ nghệ thuật, nuôi dưỡng cảm xúc tinh tế, cũng như các kỹ năng bày tỏ cảm xúc cá nhân thông qua tác phẩm nghệ thuật.
Chương trình học tập tiêu chuẩn Mỹ
Chương trình học do đối tác của SSA là trường quốc tế ở Mỹ cung cấp theo tiêu chuẩn cốt lõi chung của Mỹ - Common Core State Standards, kết hợp trải nghiệm học tập, phù hợp với lứa tuổi, tập trung vào ứng dụng thực tế. Tiêu chuẩn này được phát triển với mục tiêu đa dạng hóa phương thức giảng dạy và tạo ra nhiều cơ hội trải nghiệm từ đó giúp học sinh đạt được thành công trong học tập.
Bằng Tú tài Mỹ
Hoàn thành chương trình học các cấp, học sinh sẽ được cấp chứng nhận và bảng điểm có giá trị trên toàn nước Mỹ. Học sinh có thể sử dụng bằng cấp và chứng chỉ này để tiếp tục xin học bổng, ứng tuyển vào các trường đại học quốc tế tại Việt Nam, Mỹ và các nước trên thế giới.
Học phí Việt Nam
Chi phí học tập được điều chỉnh phù hợp với điều kiện của Việt Nam với mục tiêu trao cơ hội học tập, phát triển thể chất và kỹ năng cho học sinh trên tinh thần "best value for money".
Lớp 6-8.
Học online chương trình Middle School với trường North Star American School (NAS).
Học Vận động – Thể thao và Nghệ thuật với các trường tại Việt Nam.
Học thêm các khóa bổ trợ tùy chọn về Toán, Tiếng Anh.
Học bạ cho từng cấp lớp.
Lớp 9-12.
Lựa chọn 1 (tiêu chuẩn): Học online chương trình Mỹ với trường North Star American School (bang Texas, Mỹ).
Lựa chọn 2 (nâng cao): Học sinh có năng lực học tốt và khả năng tự học cao sẽ được khuyến khích đăng ký học chương trình International Diploma Program với trường University of Texas at Austin High School (UTHS).
Học Vận động – Thể thao và Nghệ thuật với các trường tại Việt Nam.
Học thêm các khóa bổ trợ về Toán, tiếng Anh, luyện thi SAT/ACT, AP.
Nhận bằng American High School Diploma theo tiêu chuẩn bang Texas, Mỹ.
Sẵn sàng nộp đơn vào đại học ở Mỹ và khắp nơi trên thế giới.
Định hướng ưu tiên nộp đơn các đại học công lập bang Texas nơi có chính sách học bổng áp dụng học phí nội bang (in-state tuition).
Dành cho học sinh lớp 9-12.
Đang học chương trình của Bộ giáo dục & Đào tạo Việt Nam và sẽ lấy bằng THPT quốc gia Việt Nam.
Học thêm 6 môn chương trình Mỹ để nhận thêm bằng Tú tài của trường quốc tế ASI (Advantages School International), bang Nevada, Mỹ (được kiểm định Cognia).
Lộ trình học nhanh nhất 1 năm, tối đa 4 năm.
Được chấp nhận bởi hơn 60 đại học đối tác ở Mỹ và toàn bộ 8 đại học “Group 8” ở Úc.
Chương trình Common Core về ELA tập trung vào phát triển kỹ năng đọc, viết, nói, nghe và tư duy phản biện. Nội dung được chia thành các lĩnh vực chính:
Đọc (Reading):
Văn bản thông tin (Informational Text): Hiểu và phân tích các bài viết phi hư cấu (báo chí, bài khoa học, tiểu sử).
Văn học (Literature): Phân tích truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ; tập trung vào chủ đề, nhân vật, và ý nghĩa.
Đọc phức tạp: Học sinh được yêu cầu đọc các văn bản ngày càng khó, phân tích chi tiết và so sánh các nguồn.
Viết (Writing):
Viết luận nghị luận (dựa trên bằng chứng), kể chuyện, và thuyết minh.
Phát triển kỹ năng lập luận logic, sử dụng dẫn chứng từ văn bản.
Viết có cấu trúc rõ ràng (mở bài, thân bài, kết luận).
Nói và nghe (Speaking and Listening):
Tham gia thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng rõ ràng.
Lắng nghe và phản hồi ý kiến của người khác.
Ngôn ngữ (Language):
Nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và quy tắc sử dụng ngôn ngữ.
Sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả trong văn viết và nói.
Chương trình Common Core về toán học nhấn mạnh vào việc phát triển tư duy logic, giải quyết vấn đề và hiểu sâu các khái niệm toán học.
Lớp 6 - Lớp 8:
Tỷ lệ và tỷ số: Ứng dụng tỷ lệ trong bài toán thực tế.
Đại số: Làm quen với phương trình, bất phương trình, hàm số tuyến tính.
Thống kê và xác suất: Phân tích dữ liệu, xác suất cơ bản.
Hình học: Tính thể tích, diện tích, và các khái niệm hình học phức tạp hơn.
Trung học (Lớp 9 - 12):
Đại số nâng cao: Hàm số, phương trình bậc hai, đa thức, hàm mũ, lôgarit.
Hình học: Chứng minh định lý, lượng giác cơ bản.
Thống kê và xác suất: Phân tích dữ liệu nâng cao, mô hình hóa.
Toán ứng dụng: Áp dụng toán vào các vấn đề thực tế như tài chính, khoa học.
Nội dung khoa học tập trung vào:
Các lĩnh vực khoa học:
Khoa học vật lý: Chuyển động, năng lượng, sóng, điện từ.
Khoa học sự sống: Hệ sinh thái, di truyền, tiến hóa.
Khoa học Trái Đất và không gian: Khí hậu, địa chất, vũ trụ.
Kỹ thuật và công nghệ: Thiết kế, giải quyết vấn đề kỹ thuật.
Phương pháp học:
Thực hành khoa học: Đặt câu hỏi, thiết kế thí nghiệm, phân tích dữ liệu, lập luận dựa trên bằng chứng.
Tích hợp liên môn: Kết nối khoa học với toán học và ELA (ví dụ: phân tích dữ liệu, viết báo cáo khoa học).
Ứng dụng thực tế: Áp dụng kiến thức vào các vấn đề thực tiễn như biến đổi khí hậu, năng lượng bền vững.
Common Core không có tiêu chuẩn cụ thể cho khoa học xã hội, nhưng các bang thường sử dụng các tiêu chuẩn như C3 Framework (College, Career, and Civic Life) để định hướng. Nội dung bao gồm:
Lịch sử: Nghiên cứu các sự kiện lịch sử, phân tích nguyên nhân và hậu quả (lịch sử Mỹ, lịch sử thế giới).
Địa lý: Hiểu bản đồ, khí hậu, dân số, và tác động của con người lên môi trường.
Kinh tế: Các khái niệm cơ bản về cung cầu, tài chính, thương mại toàn cầu.
Giáo dục công dân: Hiểu về chính phủ, quyền công dân, luật pháp, và trách nhiệm xã hội.
Phương pháp học:
Phân tích các nguồn tài liệu lịch sử (văn bản gốc, bài báo, hình ảnh).
Thảo luận và tranh luận về các vấn đề xã hội.
Kết nối các sự kiện lịch sử với hiện tại để hiểu bối cảnh toàn cầu.
Chương trình vận động & thể thao tập trung vào việc phát triển sức khỏe thể chất, kỹ năng vận động, tinh thần đồng đội, và thói quen sống năng động. Nội dung được thiết kế phù hợp với từng cấp lớp và bao gồm các chủ đề sau:
Phát triển thể chất và thể lực (Physical Fitness)
Các thành phần thể lực: Học sinh được học về các yếu tố thể lực chính, bao gồm:
Sức mạnh (strength): Các bài tập như nâng tạ nhẹ, chống đẩy.
Sức bền (endurance): Chạy bộ, đạp xe, hoặc các bài tập aerobic.
Tính linh hoạt (flexibility): Các bài tập giãn cơ, yoga.
Kỹ năng vận động (motor skills): Phối hợp tay-mắt, cân bằng, nhanh nhẹn.
Kiểm tra và đánh giá thể lực: Sử dụng các bài kiểm tra như chạy 1 dặm, gập bụng, hoặc hít đất để đánh giá mức độ thể lực.
Xây dựng thói quen tập luyện: Học sinh được hướng dẫn cách thiết kế kế hoạch tập luyện cá nhân để duy trì sức khỏe lâu dài.
Kỹ năng thể thao (Sports Skills)
Các môn thể thao cơ bản: Học sinh được giới thiệu và thực hành các môn thể thao phổ biến, ví dụ:
Thể thao đồng đội: Bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền...
Thể thao cá nhân: Điền kinh (chạy, nhảy xa), bơi lội, quần vợt, cầu lông.
Thể thao giải trí: Bowling, golf, hoặc các hoạt động như leo núi nhân tạo.
Kỹ thuật cơ bản: Học cách thực hiện các kỹ năng như chuyền bóng, sút bóng, đánh bóng, hoặc bơi đúng kỹ thuật.
Chiến thuật và luật chơi: Hiểu luật chơi, chiến lược, và cách phối hợp trong các môn thể thao đồng đội.
Sức khỏe và an toàn trong thể thao
Phòng ngừa chấn thương: Học sinh được dạy về cách khởi động, giãn cơ, và sử dụng thiết bị bảo hộ (như mũ bảo hiểm, miếng đệm).
Dinh dưỡng cho thể thao: Tìm hiểu về vai trò của chế độ ăn uống trong việc hỗ trợ hiệu suất thể thao, như cung cấp năng lượng và phục hồi cơ bắp.
An toàn trong hoạt động thể chất: Hiểu về các nguy cơ như mất nước, kiệt sức do nhiệt, và cách xử lý các tình huống khẩn cấp.
Kỹ năng xã hội và tinh thần đồng đội
Làm việc nhóm: Phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác, và tôn trọng đồng đội trong các hoạt động thể thao.
Tinh thần thể thao (sportsmanship): Học cách thắng thua một cách tôn trọng, khuyến khích người khác, và chấp nhận thất bại.
Lãnh đạo: Ở các cấp lớp cao hơn, học sinh có thể được giao vai trò như đội trưởng hoặc hướng dẫn các hoạt động thể thao.
Phát triển thói quen sống năng động
Tầm quan trọng của hoạt động thể chất: Hiểu lợi ích của việc duy trì lối sống năng động, bao gồm cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng, và tăng cường sức khỏe tinh thần.
Hoạt động thể chất ngoài trường học: Khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ thể thao, hoạt động cộng đồng, hoặc các môn thể thao giải trí như đi bộ, đạp xe.
Tích hợp công nghệ: Một số chương trình sử dụng thiết bị theo dõi thể lực (như đồng hồ thông minh) để học sinh theo dõi tiến bộ cá nhân.
Phát triển năng lực vận động (competency in motor skills).
Hiểu biết về chuyển động và hiệu suất thể chất.
Duy trì sức khỏe thể chất và thói quen vận động suốt đời.
Phát triển hành vi có trách nhiệm và tôn trọng trong môi trường thể chất.
Nhận thức giá trị của hoạt động thể chất đối với sức khỏe, niềm vui, và sự phát triển cá nhân.
Môn Art Appreciation tập trung vào việc phát triển khả năng hiểu biết, phân tích, và cảm nhận nghệ thuật thông qua việc tiếp cận các hình thức nghệ thuật khác nhau như hội họa, âm nhạc, và nghệ thuật đương đại. Học sinh không chỉ học về nghệ thuật mà còn phát triển tư duy phản biện, sự sáng tạo, và khả năng kết nối nghệ thuật với văn hóa, lịch sử, và xã hội.
Lợi ích của bộ môn Nghệ thuật:
Phát triển tư duy thẩm mỹ và cảm xúc
Cảm nhận cái đẹp: Học sinh được khuyến khích tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa trong nghệ thuật, từ các tác phẩm cổ điển đến hiện đại.
Kích thích cảm xúc: Hiểu cách nghệ thuật gợi lên cảm xúc và tạo sự đồng cảm với các trải nghiệm của người khác.
Tư duy sáng tạo: Phát triển khả năng suy nghĩ sáng tạo và linh hoạt thông qua việc diễn giải các tác phẩm nghệ thuật.